Giá niêm yết 1,055,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Diesel
• Hệ dẫn động : Cầu sau (4×2)
• Xuất xứ : Xe lắp ráp trong nước
• Thông tin khác :
+ Số Tự Động 6 cấp
+ Động cơ Diesel dung tích 2.396 cm3
+ Tiêu thụ nhiên liệu :
– Trong đô thị : 9,83L / 100km
– Đường trường : 7,68L / 100km
– Kết hợp : 8,47L / 100km
Fortuner 2.4 Legender 4×2
Giá niêm yết 1,185,000,000 đ
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Diesel
• Hệ dẫn động : Cầu sau (4×2)
• Xuất xứ : Xe lắp ráp trong nước
• Thông tin khác :
+ Số Tự Động 6 cấp
+ Động cơ Diesel dung tích 2.396 cm3
+ Tiêu thụ nhiên liệu :
– Trong đô thị : 10,39L / 100km
– Đường trường : 7,74L / 100km
– Kết hợp : 8,71L / 100km
Fortuner 2.8 Legender 4×4
Giá niêm yết 1,350,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Diesel
• Hệ dẫn động : 4 bánh bán thời gian (4×4)
• Xuất xứ : Xe lắp ráp trong nước
• Thông tin khác :
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ Xăng dung tích 2.755 cm3
+ Tiêu thụ nhiên liệu :
– Trong đô thị : 9,3L / 100km
– Đường trường : 6,9L / 100km
– Kết hợp : 9,3L / 100km
FORTUNER 2.7AT 4X2
Giá niêm yết 1,165,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Hệ dẫn động : Cầu sau (4×2)
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu nguyên chiếc
• Thông tin khác :
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 2.694 cm3
+ Tiêu thụ nhiên liệu :
– Trong đô thị : 14,62L / 100km
– Đường trường : 9,2L / 100km
– Kết hợp : 11,2L / 100km
Fortuner 2.7AT 4×4
Giá niêm yết 1,250,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Hệ dẫn động : 4 bánh bán thời gian (4×4)
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu nguyên chiếc
• Thông tin khác :
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ Xăng dung tích 2.694 cm3
+ Tiêu thụ nhiên liệu :
– Trong đô thị : 14L / 100km
– Đường trường : 9,4L / 100km
– Kết hợp : 11,1L / 100km
Phòng kinh doanh: 090 445 1520 gọi ngay để được báo giá đặc biệt, khuyến mãi hấp dẫn + quà tặng giá trị
PHIÊN BẢN LEGENDER
PHIÊN BẢN CÒN LẠI
Trắng ngọc trai(089) 089 + 8 triệu
Trắng ngọc trai(089) 089 + 8 triệu
Trắng ngọc trai nóc đen (2PS) 2PS + 12 triệu
Nâu đồng nóc đen (2VN) 2VN + 12 triệu
Bạc (1D6) 1D6
Nâu đồng (4V8) 4V8
Đen (218) 218
THÔNG SỐ KỸ THUẬT chi tiết trong file catalogue bên dưới: